Có 1 kết quả:
秀逗 xiù dòu ㄒㄧㄡˋ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to short-circuit
(2) (fig.) to have a mental lapse
(3) to get one's wires crossed
(4) to be addled
(2) (fig.) to have a mental lapse
(3) to get one's wires crossed
(4) to be addled
Bình luận 0